VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
缺勤
Phiên âm :
quē qín.
Hán Việt :
khuyết cần .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
缺勤率.
缺刻 (quē kè) : chỗ lõm trên rìa lá cây
缺门 (quē mén) : chỗ trống; chỗ thiếu
缺角 (quē jiǎo) : lẹm
缺斤短兩 (quē jīn duǎn liǎng) : khuyết cân đoản lưỡng
缺乏 (quē fá) : khuyết phạp
缺席 (quē xí) : khuyết tịch
缺欠 (quē qiàn) : khuyết điểm
缺陷 (quē xiàn) : Thiếu xót
缺口 (quē kǒu) : khuyết khẩu
缺德 (quē dé) : khuyết đức
缺門 (quē mén) : khuyết môn
缺件 (Quē jiàn) : Thiếu linh kiện
缺嘴 (quē zuǐ) : sứt môi
缺漏 (quē lòu) : khuyết lậu
缺胶-脱胶 (quē jiāo tuō jiāo) : thiếu keo-hở keo
缺月再圓 (quē yuè zài yuán) : khuyết nguyệt tái viên
Xem tất cả...