VN520


              

缩水

Phiên âm : suō shuǐ.

Hán Việt : súc thủy.

Thuần Việt : ngâm nước, co.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ngâm nước (cho co lại)
将纺织品纤维等放进水中浸泡使收缩
zhè kuài bù suōguò shuǐle ma?
mảnh vải này đã ngâm nước rồi phải không?
co lại; rút lại
某些纺织品纤维等下水后收缩也说抽水
这种布不缩水.
zhèzhǒng bù bùsuōshǔi.
loại vải này không rút.


Xem tất cả...