VN520


              

绝对论

Phiên âm : jué duì lùn.

Hán Việt : tuyệt đối luận.

Thuần Việt : thuyết tuyệt đối; tuyệt đối luận.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thuyết tuyệt đối; tuyệt đối luận
哲学上认识论的一派指客观的实在离认识作用而独存,故真理一定不变


Xem tất cả...