Phiên âm : jué duì lùn.
Hán Việt : tuyệt đối luận.
Thuần Việt : thuyết tuyệt đối; tuyệt đối luận.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thuyết tuyệt đối; tuyệt đối luận哲学上认识论的一派指客观的实在离认识作用而独存,故真理一定不变