Phiên âm : gěi fù yuē dìng tiáo kuǎn.
Hán Việt : cấp phó ước định điều khoản.
Thuần Việt : Điều khoản qui ước chi trả.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Điều khoản qui ước chi trả