Phiên âm : xì bāo xué.
Hán Việt : tế bào học.
Thuần Việt : tế bào học.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tế bào học生物学的分支,为研究细胞的形态、构造、繁殖,及其组成功能的学科