VN520


              

细胞学

Phiên âm : xì bāo xué.

Hán Việt : tế bào học.

Thuần Việt : tế bào học.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tế bào học
生物学的分支,为研究细胞的形态、构造、繁殖,及其组成功能的学科


Xem tất cả...