Phiên âm : jí bié.
Hán Việt : cấp biệt.
Thuần Việt : cấp bậc; cấp .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cấp bậc; cấp (khác biệt về đẳng cấp)等级的区别