VN520


              

繼而

Phiên âm : jìér.

Hán Việt : kế nhi .

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

先是領唱的一個人唱, 繼而全體跟著一起唱.


Xem tất cả...