Phiên âm : jì wǎng kāi lái.
Hán Việt : kế vãng khai lai.
Thuần Việt : tiếp nối người trước, mở lối cho người sau; kế thừ.
Đồng nghĩa : 承前啟後, 承上啟下, 承先啟後, .
Trái nghĩa : 後繼無人, .
tiếp nối người trước, mở lối cho người sau; kế thừa cái trước, mở mang cái mới. 繼承前人的事業, 并為將來開辟道路.