VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
繳械
Phiên âm :
jiǎo xiè.
Hán Việt :
chước giới.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
把敵人繳械.
繳銷 (jiǎo xiāo) : chước tiêu
繳稅通知單 (jiǎo shuì tōng zhī dān) : chước thuế thông tri đan
繳費 (jiǎo fèi) : chước phí
繳納 (jiǎonà) : chước nạp
繳械 (jiǎo xiè) : chước giới
繳還 (jiǎo huán) : chước hoàn
繳裹兒 (jiǎo guo r) : chước khỏa nhi
繳獲 (jiǎo huò) : chước hoạch
繳款 (jiǎo kuǎn) : chước khoản