VN520


              

繩鋸木斷

Phiên âm : shéng jù mù duàn.

Hán Việt : THẰNG CỨ MỘC ĐOẠN.

Thuần Việt : thừng cưa gỗ đứt; nước chảy đá mòn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thừng cưa gỗ đứt; nước chảy đá mòn. 比喻力量雖小, 只要堅持不懈, 事情就能成功.