VN520


              

繩墨

Phiên âm : shén mò.

Hán Việt : thằng mặc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

不中繩墨.

♦Cái dây mực. § Tức là công cụ đo lấy đường thẳng của thợ mộc ngày xưa. ◇Mạnh Tử 孟子: Đại tượng bất vi chuyết công cải phế thằng mặc 大匠不為拙工改廢繩墨 (Tận tâm thượng 盡心上) Người thợ khéo không vì người thợ vụng mà cải bỏ cái dây mực.
♦Tỉ dụ quy củ, chuẩn tắc.
♦Tỉ dụ pháp độ, pháp luật.