Phiên âm : rào dào.
Hán Việt : nhiễu đạo.
Thuần Việt : đi đường vòng; đường vòng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đi đường vòng; đường vòng. (~兒)不走最直接的路, 改由較遠的路過去.