Phiên âm : rào zǔ.
Hán Việt : nhiễu tổ .
Thuần Việt : cuộn dây.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cuộn dây. 電機或電器中用漆包線等繞成的許多線圈的組合.