VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
繚繞
Phiên âm :
liáo rào.
Hán Việt :
liễu nhiễu .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
白云繚繞.
繚亂 (liáo luàn) : liễu loạn
繚繞 (liáo rào) : liễu nhiễu