VN520


              

織婦

Phiên âm : zhī fù.

Hán Việt : chức phụ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Người đàn bà làm việc dệt vải. ◇Đái Phục Cổ 戴復古: Nhất xuân nhất hạ vi tàm mang, Chức phụ bố y nhưng bố thường 一春一夏為蠶忙, 織婦布衣仍布裳 (Chức phụ thán 織婦嘆).
♦Chỉ sao Chức Nữ.