VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
繁復
Phiên âm :
fán fù.
Hán Việt :
phồn phục.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
手續繁復
繁亂 (fán luàn) : phồn loạn
繁育 (fán yù) : phồn dục
繁琐 (fán suǒ) : rườm rà; lộn xộn
繁瑣 (fán suǒ) : rườm rà; lộn xộn
繁多 (fán duō) : phồn đa
繁茂 (fán mào) : phồn mậu
繁衍 (fán yán) : phồn diễn
繁體 (fán tǐ) : phồn thể
繁冗 (fán rǒng) : phiền phức; phiền hà; phức tạp; rườm rà
繁言 (fán yán) : dài dòng văn tự; lời nói rườm rà
繁榮富強 (fán róng fù qiáng) : phồn vinh phú cường
繁密 (fán mì) : phồn mật
繁忙 (fán máng) : phồn mang
繁榮昌盛 (fán róng chāng shèng) : phồn vinh xương thịnh
繁乱 (fán luàn) : bề bộn; lộn xộn
繁文縟節 (fán wén rù jié) : lễ nghi phiền phức; lễ nghi phức tạp; lễ nghi rườm
Xem tất cả...