VN520


              

總統

Phiên âm : zǒng tǒng.

Hán Việt : tổng thống.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Cai quản hết cả.
♦Ngày xưa thủ lĩnh thống suất quân đội gọi là tổng thống 總統.
♦Tên chức quan. § Đời Thanh, trưởng quan cận vệ doanh gọi là tổng thống 總統.
♦Người cầm đầu (nguyên thủ) một quốc gia dân chủ.


Xem tất cả...