VN520


              

總理

Phiên âm : zǒng lǐ .

Hán Việt : tổng lí.

Thuần Việt : thủ tướng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Tổng quản chưởng lí.
♦Tiếng tôn xưng Tôn Trung Sơn 孫中山, người sáng lập Đồng Minh Hội (Trung Quốc).
♦Thủ trưởng hành chính quốc gia. § Cũng gọi là Nội các tổng lí 內閣總理.


Xem tất cả...