Phiên âm : zǒng shù.
Hán Việt : tổng sổ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Cộng hết các số (của một sự mục) tạo thành. ◎Như: nhân khẩu tổng sổ 人口總數.