VN520


              

縱橫馳騁

Phiên âm : zòng héng chí chěng.

Hán Việt : túng hoành trì sính.

Thuần Việt : tung hoành ngang dọc; tả xung hữu đột.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tung hoành ngang dọc; tả xung hữu đột. 縱:南北方向;橫:東西方向;馳騁:放開馬快跑. 形容往來奔馳, 沒有阻擋, 也指英勇戰斗, 所向無敵.


Xem tất cả...