VN520


              

縱橫捭闔

Phiên âm : zòng héng bǎi hé.

Hán Việt : túng hoành bãi hạp.

Thuần Việt : chia rẽ; lôi kéo; liên kết lực lượng hoặc phân hoá.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chia rẽ; lôi kéo; liên kết lực lượng hoặc phân hoá lực lượng. 指在政治、外交上運用手段進行聯合或分化(縱橫:用游說來聯合;捭闔:開合).


Xem tất cả...