Phiên âm : suō biān.
Hán Việt : súc biên .
Thuần Việt : giảm biên chế .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giảm biên chế (bộ đội, cơ quan...). (部隊、機關等)縮減編制.