VN520


              

練兵

Phiên âm : liàn bīng.

Hán Việt : luyện binh .

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

乒乓球隊正抓緊賽前練兵.


Xem tất cả...