Phiên âm : huǎn xing.
Hán Việt : hoãn tỉnh .
Thuần Việt : hồi tỉnh; tỉnh lại .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hồi tỉnh; tỉnh lại (sau khi mất tri giác). 失去知覺之后又恢復過來.