VN520


              

編輯

Phiên âm : biān jí.

Hán Việt : biên tập.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 編纂, 主筆, .

Trái nghĩa : , .

♦Gom góp tài liệu biên thành bài, thành sách. § Cũng viết là biên tập 編緝.
♦Chủ bút. § Chỉ người biên soạn, viết sách báo, tạp chí... ◎Như: tại tạp chí xã tha đảm nhiệm biên tập 在雜誌社他擔任編輯.


Xem tất cả...