Phiên âm : duàn dài huā.
Hán Việt : đoạn đái hoa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種裝飾品。用緞帶做成花朵的形狀, 多用來包裝禮品。