Phiên âm : jǐn luó mì gǔ.
Hán Việt : khẩn la mật cổ .
Thuần Việt : chiêng trống rùm beng; khua chuông gõ mỏ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chiêng trống rùm beng; khua chuông gõ mỏ. 鑼鼓點敲得很密, 比喻公開活動前的緊張的輿論準備(多用于貶義). 也說密鑼緊鼓.