Phiên âm : jǐn lín.
Hán Việt : khẩn lân .
Thuần Việt : láng giềng gần; lân cận.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
láng giềng gần; lân cận. 緊靠著的鄰居.