VN520


              

緊急

Phiên âm : jǐn jí.

Hán Việt : khẩn cấp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

緊急命令.

♦Cấp bách, không được trì hoãn. ◇Sơ khắc phách án kinh kì 初刻拍案驚奇: Thẩm tướng công trạch thượng hữu nhân đáo lai, hữu khẩn cấp gia tín báo tri 沈相公宅上有人到來, 有緊急家信報知 (Quyển nhất lục).
♦Vội, nhanh. ◇Vô danh thị 無名氏: Thán quang âm thắc khẩn cấp, ta tuế nguyệt khổ bôn trì 嘆光陰忒緊急, 嗟歲月苦奔馳 (Lam thải hòa 藍采和, Đệ tứ chiệp).
♦Chặt, nghiêm mật. ◇Tây du kí 西遊記: Huynh đệ, tiền hậu môn giai khẩn cấp, như hà đắc nhập? 兄弟, 前後門皆緊急, 如何得入? (Đệ tam bát hồi).


Xem tất cả...