VN520


              

綿長

Phiên âm : mián cháng.

Hán Việt : miên trường.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

福壽綿長(對老年人的祝詞).

♦Tiếp tục lâu dài. ◇Tây du kí 西遊記: Phổ dụ thế nhân vi thiện, quản giáo nhĩ hậu đại miên trường 普諭世人為善, 管教你後代綿長 (Đệ thập nhất hồi).
♦Xa, dằng dặc. ◇Lưu Tri Cơ 劉知幾: Cương vũ tu khoát, đạo lộ miên trường 疆宇修闊, 道路綿長 (Sử thông 史通, Tự truyện 序傳).


Xem tất cả...