VN520


              

綿蠻

Phiên âm : mián mán .

Hán Việt : miên man.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Chim nhỏ hoặc tiếng chim. ◇Ngô Quân 吳均: Xuân cơ minh yểu điệu, Hạ điểu tứ miên man 春機鳴窈窕, 夏鳥思綿蠻 (Hòa tiêu tẩy mã tử hiển cổ ý 和蕭洗馬子顯古意, Chi lục). ◇Lô Chiếu Lân 盧照鄰: Dục tự tha hương biệt, U cốc hữu miên man 欲敘他鄉別, 幽谷有綿蠻 (Miên châu quan trì tặng biệt... 綿州官池贈別同賦灣字).


Xem tất cả...