Phiên âm : chuò yuē.
Hán Việt : xước ước.
Thuần Việt : yểu điệu; thướt tha; lả lướt; duyên dáng; yêu kiều.
yểu điệu; thướt tha; lả lướt; duyên dáng; yêu kiều; thanh nhã. 形容女子姿態柔美的樣子.
♦Ẻo lả.
♦Nhu mì, xinh xắn.
♦Chỉ người đẹp. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: Mẫu kiến kì xước ước khả ái, thủy cảm dữ ngôn 母見其綽約可愛, 始敢與言 (Niếp Tiểu Thiến 聶小倩) Bà mẹ thấy người xinh đẹp dễ thương, mới dám nói chuyện.