Phiên âm : zhuì zì kè běn.
Hán Việt : chuế tự khóa bổn.
Thuần Việt : sách vần; sách học vần.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sách vần; sách học vần. 附有練習的教拼字的書.