VN520


              

網膜

Phiên âm : wǎng mó.

Hán Việt : võng mô.

Thuần Việt : mỡ chày .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. mỡ chày (lớp mỡ bao bọc đại tràng). 覆蓋在大腸表面的脂肪質的薄膜, 能使腸的表面滑潤, 減少摩擦, 并有保護腸壁的作用.


Xem tất cả...