Phiên âm : wǎng mó.
Hán Việt : võng mô.
Thuần Việt : mỡ chày .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. mỡ chày (lớp mỡ bao bọc đại tràng). 覆蓋在大腸表面的脂肪質的薄膜, 能使腸的表面滑潤, 減少摩擦, 并有保護腸壁的作用.