Phiên âm : wǎng lán.
Hán Việt : võng lam .
Thuần Việt : làn lưới; túi lưới .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
làn lưới; túi lưới (có đáy cứng như đáy làn). 上面網子罩著的籃子, 大多在出門的時候用來盛零星物件.