VN520


              

網子

Phiên âm : wǎng zi.

Hán Việt : võng tử.

Thuần Việt : lưới; mạng lưới .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lưới; mạng lưới (lưới trùm đầu của phụ nữ). 象網的東西. 特指婦女罩頭發的小網.


Xem tất cả...