VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
綱領
Phiên âm :
gāng lǐng.
Hán Việt :
cương lĩnh.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
政治綱領
綱宗 (gāng zōng) : cương tông
綱領 (gāng lǐng) : cương lĩnh
綱佐 (gāng zuǒ) : cương tá
綱紀廢弛 (gāng jì fèi shǐ) : cương kỉ phế thỉ
綱舉目張 (gāng jǔ mù zhāng) : nắm lấy mấu chốt, mọi vấn đề sẽ được giải quyết; n
綱常 (gāng cháng) : cương thường; tam cương ngũ thường
綱要 (gāng yào) : cương yếu
綱維 (gāng wéi) : cương duy
綱目 (gāng mù) : cương mục
綱紀 (gāng jì) : cương kỉ
綱提領挈 (gāng tí lǐng qì) : cương đề lĩnh khiết