Phiên âm : wéi guǎn shù.
Hán Việt : duy quản thúc.
Thuần Việt : mao mạch .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mao mạch (trong thực vật, dẫn nước và thức ăn đi các bộ phận của thân). 高等植物體的組成部分之一, 主要由細而長的細胞構成, 聚集成束狀. 植物體內的水分、養料等, 經過維管束輸送到各部分去.