VN520


              

維新

Phiên âm : wéi xīn.

Hán Việt : duy tân .

Thuần Việt : duy tân; đổi mới.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

duy tân; đổi mới. 反對舊的, 提倡新的. 一般指政治上的改良, 或改良主義運動, 如中國清末的變法維新.


Xem tất cả...