Phiên âm : wéi xīn.
Hán Việt : duy tân .
Thuần Việt : duy tân; đổi mới.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
duy tân; đổi mới. 反對舊的, 提倡新的. 一般指政治上的改良, 或改良主義運動, 如中國清末的變法維新.