VN520


              

維他命

Phiên âm : wéi tā mìng.

Hán Việt : duy tha mệnh.

Thuần Việt : vi-ta-min; sinh tố.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vi-ta-min; sinh tố. 維生素的舊稱 (Anh: vitamin).

♦Dịch âm từ Anh ngữ "vitamin". ◎Như: duy tha mệnh C 維他命 C sinh tố C (vitamin C). § Dịch nghĩa là hoạt lực tố 活力素, sanh hoạt tố 生活素, duy sanh tố 維生素.


Xem tất cả...