Phiên âm : wéi tā mìng.
Hán Việt : duy tha mệnh.
Thuần Việt : vi-ta-min; sinh tố.
vi-ta-min; sinh tố. 維生素的舊稱 (Anh: vitamin).
♦Dịch âm từ Anh ngữ "vitamin". ◎Như: duy tha mệnh C 維他命 C sinh tố C (vitamin C). § Dịch nghĩa là hoạt lực tố 活力素, sanh hoạt tố 生活素, duy sanh tố 維生素.