VN520


              

綢舞

Phiên âm : chóu wǔ.

Hán Việt : trù vũ.

Thuần Việt : múa với dải lụa.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

múa với dải lụa. 以彩綢作為道具的舞蹈, 舞者單手或雙手持彩綢起舞, 在空間構成各種線條花紋, 美妙多變.