Phiên âm : lǜ tóu jīn.
Hán Việt : lục đầu cân .
Thuần Việt : đội mũ xanh .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đội mũ xanh (nam, nữ thời Nguyên, Minh, Trung Quốc); bị cắm sừng. 元明兩代規定娼家男女戴綠頭巾. 后來稱人妻子有外遇為戴綠頭巾. 也說綠帽子.