Phiên âm : lǜ dòu yíng.
Hán Việt : lục đậu dăng .
Thuần Việt : nhặng xanh; ruồi xanh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhặng xanh; ruồi xanh. 蒼蠅的一種, 身體較家蠅大, 黃綠色而帶亮光, 喜歡吃腥臭腐敗的肉類, 能傳染疾病.