VN520


              

經期

Phiên âm : jīng qī.

Hán Việt : kinh kì.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Thời kì, từ ba tới năm ngày trong tháng, đàn bà có kinh nguyệt. ◇Cảnh Nhạc toàn thư 景岳全書: Phàm phụ nhân đãn ngộ kinh kì, tắc tất tác thống, hoặc thực tắc ẩu thổ, chi thể khốn quyện 凡婦人但遇經期, 則必作痛, 或食則嘔吐, 肢體困倦 (Kinh kì phúc thống 經期腹痛).


Xem tất cả...