VN520


              

統銷

Phiên âm : tǒng xiāo.

Hán Việt : thống tiêu .

Thuần Việt : thống nhất tiêu thụ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thống nhất tiêu thụ. 國家對某些有關國計民生的重要物資實行有計劃的統一銷售.


Xem tất cả...