Phiên âm : tǒng zhì jiē jí.
Hán Việt : thống trị giai cấp .
Thuần Việt : giai cấp thống trị.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giai cấp thống trị. 掌握國家政權的階級, 有時特指占統治地位的剝削階級.