VN520


              

統一

Phiên âm : tǒng yī.

Hán Việt : thống nhất.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

統一體

♦Hợp lại làm một khối (chỉnh thể). § Tương đối với phân liệt 分裂. ◇Tô Thức 蘇軾: Tích Cao Đế kích diệt Hạng Tịch, thống nhất tứ hải, chư hầu đại thần, tương suất nhi đế chi 昔高帝擊滅項籍, 統一四海, 諸侯大臣, 相率而帝之 (Chu Công luận 周公論).
♦Quy về một mối (nhất trí). § Tương đối với phân kì 分歧. ◇Hán Thư 漢書: Vũ công kí kháng, diệc địch tư văn, hiến chương lục học, thống nhất thánh chân 武功既抗, 亦迪斯文, 憲章六學, 統一聖真 (Tự truyện hạ 敘傳下).


Xem tất cả...