VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
給
Phiên âm :
gěi.
Hán Việt :
CẤP.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
叔叔給他一支筆.
給 (gěi) : CẤP
給以顏色 (gěi yǐ yán sè) : cấp dĩ nhan sắc
給與 (gěi yǔ) : cấp dữ
給予 (gěi yú) : cấp dữ
給發 (gěi fā) : cấp phát
給我記住 (gěi wǒ jì zhù) : cấp ngã kí trụ
給賜 (gěi cì) : cấp tứ
給個棒錘當針認 (gěi ge bàng chuí dàng zhēn rèn) : cấp cá bổng chùy đương châm nhận
給使 (jǐ shǐ) : cấp sử
給足 (gěi zú) : cấp túc