VN520


              

絞盡腦汁

Phiên âm : jiǎo jìn nǎo zhī.

Hán Việt : giảo tận não chấp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容費盡腦力, 盡心思考。例這道數學題目太難, 他絞盡腦汁也想不出解法。
形容費盡腦力, 竭盡心思。如:「這題目太難, 他絞盡腦汁也想不出來。」