Phiên âm : jiǎo jìn nǎo zhī.
Hán Việt : giảo tận não chấp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容費盡腦力, 盡心思考。例這道數學題目太難, 他絞盡腦汁也想不出解法。形容費盡腦力, 竭盡心思。如:「這題目太難, 他絞盡腦汁也想不出來。」