Phiên âm : jué wàng .
Hán Việt : tuyệt vọng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Hết còn hi vọng. ◇Tả truyện 左傳: Bách tính tuyệt vọng, xã tắc vô chủ 百姓絕望, 社稷無主 (Tương Công thập tứ niên 襄公十四年).