VN520


              

絕望

Phiên âm : jué wàng .

Hán Việt : tuyệt vọng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Hết còn hi vọng. ◇Tả truyện 左傳: Bách tính tuyệt vọng, xã tắc vô chủ 百姓絕望, 社稷無主 (Tương Công thập tứ niên 襄公十四年).


Xem tất cả...